Tên sản phẩm: | Acesulfam K | Được sử dụng: | sản phẩm chăm sóc sức khỏe |
---|---|---|---|
Thời gian sử dụng: | 2 năm | Kích thước mắt lưới: | 80 lưới |
Làm nổi bật: | bột acesulfame k chất lượng thực phẩm,bán nóng acesulfame k bột,bột acesulfame k chất lượng cao |
Tên sản phẩm: Acesulfame k
Các mục | Tiêu chuẩn | Kết quả | Phương pháp | |
Phân tích vật lý và hóa học: | ||||
Mô tả | Bột tinh thể trắng | Có đủ điều kiện | Hình ảnh | |
Hương vị và mùi | Đặc điểm | Có đủ điều kiện | Các chất thẩm mỹ cơ quan | |
Độ hòa tan trong nước | Chất hòa tan tự do | Có đủ điều kiện | / | |
Xác định | 99% | Có đủ điều kiện | TLC | |
Hàm lượng tro | ≤ 5,0% | Có đủ điều kiện | CP2015 | |
Mất khi khô | ≤ 5,0% | Có đủ điều kiện | CP2015 | |
Kích thước lưới | 100% vượt qua 80 mesh | Có đủ điều kiện | CP2015 | |
Mật độ khối | 40~60g/100ml | Có đủ điều kiện | CP2015 | |
Mật độ vòi | 60~90g/100ml | Có đủ điều kiện | CP2015 | |
Phân tích dư lượng: | ||||
Kim loại nặng | ≤ 10 ppm | Có đủ điều kiện | CP2015 | |
Pb | ≤ 2,0 ppm | Có đủ điều kiện | GB/T5009.12-2003 | |
Như | ≤1,0 ppm | Có đủ điều kiện | GB/T5009.11-2003 | |
Hg | ≤ 0,1 ppm | Có đủ điều kiện | GB/T5009.17-2003 | |
Cd | ≤1,0 ppm | Có đủ điều kiện | GB/T5009.15-2003 | |
Chất dung môi còn sót lại | ||||
Ethanol | ≤ 200 ppm | Có đủ điều kiện | Eur.Ph 7.0<2.4.24> | |
Chất thải thuốc trừ sâu | ||||
Hexachlorobiphenyl | ≤ 0,2ppm | Có đủ điều kiện | CP2015 | |
Dichlorodiphenyltrichloroethane (DDT) | ≤ 0,2ppm | Có đủ điều kiện | CP2015 | |
Vi sinh học: | ||||
Tổng số lượng vi khuẩn | ≤ 1000cfg/g | Có đủ điều kiện | GB/T 4789.2 | |
Nấm men và nấm mốc | ≤50cfu/g | Có đủ điều kiện | GB/T 4789.15 | |
E.coil | Không | Không | GB/T 4789.3 | |
Salmonella | Không | Không | GB/T 4789.4 | |
Thông tin chung: | ||||
Kết luận | Phù hợp với thông số kỹ thuật | |||
Bao bì | Bọc trong thùng giấy và hai túi nhựa bên trong. | |||
Lưu trữ | Giữ ở nơi mát mẻ và khô. | |||
Thời gian sử dụng | 24 tháng dưới điều kiện trên và bao bì ban đầu. |