Nguồn gốc: | Trung Quốc |
---|---|
Hàng hiệu: | Tonking |
Chứng nhận: | ISO, HACCP, KOSHER, HALAL |
Số mô hình: | TK-Kakadu Plum Extract |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1kg |
chi tiết đóng gói: | 1kg/túi, 25kg/trống hoặc tùy chỉnh |
Thời gian giao hàng: | 3-5 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | T/T, Liên minh phương Tây, Moneygram |
Khả năng cung cấp: | 3000kg mỗi tháng |
Vẻ bề ngoài: | Bột màu nâu | Một phần được sử dụng: | Hoa quả |
---|---|---|---|
Xét nghiệm: | 10: 1 | Phương pháp kiểm tra: | TLC |
Độ hòa tan: | Nước hòa tan | Ứng dụng: | Bổ sung chăm sóc sức khỏe |
Cấp: | Lớp thực phẩm | Hạn sử dụng: | 2 năm |
Làm nổi bật: | Kakadu plum extract powder,food grade Kakadu plum powder,10:1 Kakadu plum powder |
Bột chiết xuất trái mận Kakadu chất lượng cao 10:1, bột mận Kakadu dùng cho thực phẩm
Chiết xuất mận Kakadu là gì?
Chiết xuất mận Kakadulà một chất tự nhiên mạnh mẽ có nguồn gốc từ quả của cây Terminalia ferdinandiana, một loài thực vật bản địa của miền bắc Australia. Nó còn được gọi là Gubinge, Billygoat Plum hoặc Murunga.
Chiết xuất này được ca ngợi trên toàn cầu như một thành phần siêu thực phẩm chủ yếu do nồng độ vitamin C tự nhiên (axit ascorbic) đặc biệt cao và một loạt các chất chống oxy hóa và hóa chất thực vật phong phú.
Các hợp chất hoạt tính sinh học chính trong chiết xuất mận Kakadu:
Vitamin C (Axit Ascorbic):
Mận Kakadu chứa lượng vitamin C gấp 100 lần so với cam, khiến nó trở thành một trong những nguồn tự nhiên cô đặc nhất của chất dinh dưỡng thiết yếu này. Vitamin C rất quan trọng đối với chức năng miễn dịch, tổng hợp collagen và sức khỏe làn da.
Axit Ellagic:
Một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và hỗ trợ quá trình giải độc trong cơ thể.
Axit Gallic:
Một chất chống oxy hóa khác có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn và chống ung thư.
Flavonoid:
Những hợp chất này góp phần vào tác dụng chống oxy hóa và chống viêm của chiết xuất.
Khoáng chất:
Mận Kakadu rất giàu khoáng chất như kẽm, canxi và magiê, hỗ trợ sức khỏe tổng thể.
Tên sản phẩm:
|
Mận Kakadu Chiết xuất |
Phần được sử dụng |
Quả
|
Đặc điểm kỹ thuật/Độ tinh khiết:
|
5:1/10:1/20:1 |
Hình thức:
|
Bột màu nâu
|
Cấp độ | Dùng cho thực phẩm |
Thời hạn sử dụng:
|
24 tháng
|
Đóng gói:
|
1kg/túi, 25kg/thùng phuy
|
Ứng dụng
|
1. Thực phẩm chức năng
2. Thực phẩm bổ sung chăm sóc sức khỏe 3. Lĩnh vực y học
4. Mỹ phẩm
|